Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: QIT (手戈廿)
Unicode: U+22B3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: giẫy, xới
Âm Quảng Đông: kaai2, kaai5

Chữ gần giống 4