Có 2 kết quả:
đôi • đồi
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầu hói, sói, ít tóc. Cũng đọc Đồi.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sụt, lở
2. suy đồi
2. suy đồi
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “đồi” 頹.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đồi 頹.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu