Có 1 kết quả:
khuông
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮匡
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一一丨一フ
Thương Hiệt: HSMG (竹尸一土)
Unicode: U+7B50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: kuāng ㄎㄨㄤ
Âm Nôm: khuông
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かたみ (katami), かご (kago), はこ (hako)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: hong1, kwaang1, kwaang2
Âm Nôm: khuông
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かたみ (katami), かご (kago), はこ (hako)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: hong1, kwaang1, kwaang2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái giỏ tre
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Giỏ, sọt hình vuông. ◎Như: “trúc khuông” 竹筐 giỏ tre vuông.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái sọt vuông.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái sọt, cái giỏ, cái thúng, cái rổ: 編竹筐兒 Đan giỏ tre.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái giỏ vuông, đan bằng tre, đựng đồ vật.
Từ ghép 1