Có 1 kết quả:
si
Âm Hán Việt: si
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái: ⿱⺮徙
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノノ丨丨一丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: HHOO (竹竹人人)
Unicode: U+7C01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái: ⿱⺮徙
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノノ丨丨一丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: HHOO (竹竹人人)
Unicode: U+7C01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xǐ ㄒㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.う (furu.u)
Âm Quảng Đông: si1
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.う (furu.u)
Âm Quảng Đông: si1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch đầu ngâm - 白頭吟 (Trác Văn Quân)
• Điếu can hành - 釣竿行 (Tào Phi)
• Mục dương từ - 牧羊詞 (Tôn Phần)
• Xuân tuyết - 春雪 (Lục Du)
• Xuân tuyết - 春雪 (Vương An Thạch)
• Điếu can hành - 釣竿行 (Tào Phi)
• Mục dương từ - 牧羊詞 (Tôn Phần)
• Xuân tuyết - 春雪 (Lục Du)
• Xuân tuyết - 春雪 (Vương An Thạch)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái dần, cái sàng