Có 1 kết quả:

si
Âm Hán Việt: si
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノノ丨丨一丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: HHOO (竹竹人人)
Unicode: U+7C01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.う (furu.u)
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

si

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái dần, cái sàng