Có 1 kết quả:

khố
Âm Hán Việt: khố
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: VFKMS (女火大一尸)
Unicode: U+7D5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄎㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): はかま (hakama), ずぼん (zubon)
Âm Quảng Đông: fu3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

1/1

khố

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái khố
2. cái quần đùi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái quần. § Cũng như chữ 褲.
2. (Danh) “Hoàn khố” 紈絝 quần áo mặc đẹp của con em nhà giàu có, phiếm chỉ con em nhà giàu có. ◎Như: “hoàn khố tử đệ” 紈絝子弟 phú gia tử đệ. § Xem “hoàn khố” 紈褲.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 袴 (bộ 衣).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái quần.