Có 1 kết quả:
bảo
Âm Hán Việt: bảo
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹保
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFORD (女火人口木)
Unicode: U+7DE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹保
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFORD (女火人口木)
Unicode: U+7DE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ
Âm Nôm: bão
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): むつき (mutsuki)
Âm Quảng Đông: bou2
Âm Nôm: bão
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): むつき (mutsuki)
Âm Quảng Đông: bou2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo choàng, tã ấp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “bảo” 褓.
Từ điển Thiều Chửu
① Áo choàng, tã ấp.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Áo choàng, tã ấp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái áo của trẻ con.
Từ ghép 1