Có 1 kết quả:
thuyền
Âm Hán Việt: thuyền
Tổng nét: 10
Bộ: chu 舟 (+4 nét)
Hình thái: ⿰舟公
Nét bút: ノノフ丶一丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: HYCI (竹卜金戈)
Unicode: U+8229
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: chu 舟 (+4 nét)
Hình thái: ⿰舟公
Nét bút: ノノフ丶一丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: HYCI (竹卜金戈)
Unicode: U+8229
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chuán ㄔㄨㄢˊ
Âm Nôm: châu, thuyền
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ふね (fune), ふな- (funa-)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: syun4
Âm Nôm: châu, thuyền
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ふね (fune), ふな- (funa-)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: syun4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái thuyền
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thuyền” 船.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thuyền 船.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 船.