Có 2 kết quả:
mị • nhị
Tổng nét: 7
Bộ: dương 羊 (+1 nét), thảo 艸 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿻卝⿻二㇑
Nét bút: 丨一丨一一一丨
Thương Hiệt: XTQ (重廿手)
Unicode: U+8288
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 羋.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Nhị 羋.