Có 6 kết quả:
乜 miē ㄇㄧㄝ • 咩 miē ㄇㄧㄝ • 哶 miē ㄇㄧㄝ • 孭 miē ㄇㄧㄝ • 羋 miē ㄇㄧㄝ • 芈 miē ㄇㄧㄝ
Từ điển phổ thông
1. nheo mắt, lim dim mắt
2. họ Khiết
2. họ Khiết
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nheo mắt, lim dim mắt.
2. (Động) Nhìn nghiêng, nhìn xéo.
3. (Trợ) Gì, cái gì (phương ngôn). § Cũng như “thập ma” 什麼.
4. (Tượng thanh) Tiếng khóc.
5. (Danh) Họ “Khiết”.
2. (Động) Nhìn nghiêng, nhìn xéo.
3. (Trợ) Gì, cái gì (phương ngôn). § Cũng như “thập ma” 什麼.
4. (Tượng thanh) Tiếng khóc.
5. (Danh) Họ “Khiết”.
Từ điển Trung-Anh
(1) to squint
(2) what? (Cantonese)
(3) see also 乜嘢[mie1 ye3]
(2) what? (Cantonese)
(3) see also 乜嘢[mie1 ye3]
Tự hình 2
Từ ghép 2
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
1. tiếng dê con kêu be be
2. mẹ
3. họ Mị
2. mẹ
3. họ Mị
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tiếng dê con kêu: 咩咩 Be be;
② Mẹ;
③ [Mie] (Họ) Mị.
② Mẹ;
③ [Mie] (Họ) Mị.
Từ điển Trung-Anh
(1) the bleating of sheep
(2) final particle which transforms statements into questions that indicate doubt or surprise (Cantonese)
(2) final particle which transforms statements into questions that indicate doubt or surprise (Cantonese)
Từ điển Trung-Anh
old variant of 咩[mie1]
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
old variant of 咩[mie1]
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to carry on the back or shoulders (Cantonese)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Be be (tiếng dê, cừu kêu).
2. (Danh) Họ “Mị” 羋.
2. (Danh) Họ “Mị” 羋.
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0