Có 1 kết quả:

trắc
Âm Hán Việt: trắc
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: TBCN (廿月金弓)
Unicode: U+8434
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄗㄜˊ
Âm Quảng Đông: zak1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trắc tử 萴子: Loại cây Phụ tử nhỏ.