Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ngẫuTổng nét: 15
Bộ:
thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
⿱艹湡Nét bút:
一丨丨丶丶一丨フ一一丨フ丨一丶Thương Hiệt: TEWB (廿水田月)
Unicode:
U+8545Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận