Có 3 kết quả:
giáp • hiệp • kiệp
giản thể
Từ điển phổ thông
con bươm bướm
Từ điển Trần Văn Chánh
【蛺 蝶】hiệp điệp [jiádié] Một giống bướm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蛺
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蛺.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蛺 蝶】hiệp điệp [jiádié] Một giống bướm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蛺
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蛺.