Có 1 kết quả:
huệ
Tổng nét: 18
Bộ: trùng 虫 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫惠
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: LIJIP (中戈十戈心)
Unicode: U+87EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nôm: huệ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): つくつくぼうし (tsukutsukubōshi)
Âm Quảng Đông: wai6
Âm Nôm: huệ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): つくつくぼうし (tsukutsukubōshi)
Âm Quảng Đông: wai6
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cao Bưu nữ nhi ca - 高郵女兒歌 (Trịnh Định)
• Chiêu Quân oán kỳ 1 - Thu tịch hoài cảm - 昭君怨其一-秋夕懷感 (Hōjō Ōsho)
• Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦 (Đoàn Xuân Lôi)
• Chiêu Quân oán kỳ 1 - Thu tịch hoài cảm - 昭君怨其一-秋夕懷感 (Hōjō Ōsho)
• Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦 (Đoàn Xuân Lôi)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: huệ cô 蟪蛄)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “huệ cô” 蟪蛄.
Từ điển Thiều Chửu
① Huệ cô 蟪蛄. Xem chữ cô 蛄.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蟪蛄】huệ cô [huìgu] (động) (Một loại) ve sầu (Platypleura kaempferi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Huệ cô 蟪蛄: Con ve sầu.
Từ ghép 1