Từ điển phổ thông
1. vẹo, lệch2. biện luận
3. nịnh nọt
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vẹo lệch, không ngay ngắn, bất chính:
詖辭知其所蔽 Nghe lời nói bất chính thì biết có chỗ che giấu (giả dối);
② Biện luận;
③ Nịnh;
④ Sáng suốt.
Từ điển Trần Văn Chánh