Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: bei3
7 nét
庇
芘
诐
邲
8 nét
泌
畀
9 nét
柲
毖
㿫
祕
贲
10 nét
𠳓
㳪
䀣
秘
11 nét
㾌
䉾
䎵
12 nét
詖
費
賁
跛
13 nét
滗
痹
痺
䊌
辔
鉍
閟
14 nét
㨸
箅
䗒
鄪
䪐
15 nét
潷
䩀
駜
16 nét
䯗
17 nét
臂
19 nét
䮡
22 nét
轡