Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
dứuTổng nét: 12
Bộ:
trĩ 豸 (+5 nét)
Hình thái:
⿰豸穴Nét bút:
ノ丶丶ノフノノ丶丶フノ丶Thương Hiệt: BHJC (月竹十金)
Unicode:
U+8C81Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận