Có 1 kết quả:

vận
Âm Hán Việt: vận
Tổng nét: 7
Bộ: sước 辵 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一フ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YMMI (卜一一戈)
Unicode: U+8FD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: yùn ㄩㄣˋ
Âm Nôm: vận
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): はし.る (hashi.ru)
Âm Quảng Đông: wan6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

vận

giản thể

Từ điển phổ thông

1. sự may mắn, vận may
2. sự chuyên trở

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ ghép 8