Có 2 kết quả:
tử • tữ
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉胥
Nét bút: 一丨フノフ一一フ丨一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: MWNOB (一田弓人月)
Unicode: U+9191
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: xǔ ㄒㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): うまざけ (umazake)
Âm Quảng Đông: seoi2
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): うまざけ (umazake)
Âm Quảng Đông: seoi2
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Dần hạ Hoàng Mai Đỗ gia song thọ - 寅賀黃梅杜家雙壽 (Doãn Uẩn)
• Kinh Châu hậu khổ tuyết dẫn - 荊州後苦雪引 (Viên Hoằng Đạo)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Tống biệt - 送別 (Lý Bạch)
• Kinh Châu hậu khổ tuyết dẫn - 荊州後苦雪引 (Viên Hoằng Đạo)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Tống biệt - 送別 (Lý Bạch)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rượu ngon.