Có 2 kết quả:
sái • sát
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰金殺
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶一丨ノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: CKCE (金大金水)
Unicode: U+93A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: sè ㄙㄜˋ, shā ㄕㄚ, shì ㄕˋ
Âm Nôm: sét
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), サツ (satsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): めば.える (meba.eru)
Âm Quảng Đông: saat3
Âm Nôm: sét
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), サツ (satsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): めば.える (meba.eru)
Âm Quảng Đông: saat3
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Kê trung tán - 嵇中散 (Nhan Diên Chi)
• Kính ký tộc đệ Đường thập bát sứ quân - 敬寄族弟唐十八使君 (Đỗ Phủ)
• Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻 (Đỗ Phủ)
• Thuỷ cốc dạ hành ký Tử Mỹ, Thánh Du - 水谷夜行寄子美聖俞 (Âu Dương Tu)
• Kính ký tộc đệ Đường thập bát sứ quân - 敬寄族弟唐十八使君 (Đỗ Phủ)
• Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻 (Đỗ Phủ)
• Thuỷ cốc dạ hành ký Tử Mỹ, Thánh Du - 水谷夜行寄子美聖俞 (Âu Dương Tu)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây dáo có lưỡi dài, một thứ binh khí thời cổ.
phồn thể