Có 1 kết quả:
giáp
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố kali, K
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鉀.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Kali (Ka-lium, kí hiệu K).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉀
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh