Có 1 kết quả:

giáp
Âm Hán Việt: giáp
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一一丨
Thương Hiệt: XCWL (重金田中)
Unicode: U+94BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄏㄜˊ, jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Âm Nôm: giáp
Âm Quảng Đông: gaap3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

giáp

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố kali, K

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鉀.

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Kali (Ka-lium, kí hiệu K).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鉀