Có 1 kết quả:

tai
Âm Hán Việt: tai
Tổng nét: 18
Bộ: hiệt 頁 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丶丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: WPMBC (田心一月金)
Unicode: U+984B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: sāi ㄙㄞ
Âm Nôm: tai
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): あご (ago), えら (era)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: soi1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

tai

phồn thể

Từ điển phổ thông

phần dưới má

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Má, hai bên mặt. § Còn viết là 腮.

Từ điển Thiều Chửu

① Má, hai bên mặt gọi là tai. Có khi viết là 腮.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Gò má.

Từ ghép 1