Có 11 kết quả:
哉 tai • 災 tai • 灾 tai • 烖 tai • 甾 tai • 腮 tai • 顋 tai • 鰓 tai • 鳃 tai • 𣌒 tai • 𦖻 tai
Từ điển Viện Hán Nôm
nguy tai! (nguy thay!)
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tai nạn, thiên tai
Tự hình 6
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tai nạn, thiên tai
Tự hình 3
Dị thể 14
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tam tai
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tai (chất kích thích nội lực)
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tai nghe
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tai mắt
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chim tai (tên loại chim)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chim tai (tên loại chim)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0