Có 1 kết quả:
hiệt
giản thể
Từ điển phổ thông
tờ giấy, trang giấy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頁.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trang, tờ: 第六頁 Trang thứ 6;
② (văn) Đầu.
② (văn) Đầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頁
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1