Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: jip6
5 nét
业
6 nét
页
7 nét
邺
9 nét
枿
頁
10 nét
晔
烨
11 nét
偞
12 nét
葉
13 nét
嘩
楪
業
14 nét
燁
璍
𦠜
15 nét
曄
鄴
靥
16 nét
㒯
嶪
嶫
𣜿
17 nét
鍱
18 nét
爗
闑
19 nét
孽
20 nét
𪃸
21 nét
𨭥
22 nét
糵
蠥
23 nét
靨
驜