Có 2 kết quả:

tungtông
Âm Hán Việt: tung, tông
Tổng nét: 18
Bộ: mã 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: SFJMF (尸火十一火)
Unicode: U+9A0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ
Âm Nôm: tông, tung
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): たてがみ (tategami)
Âm Quảng Đông: zung1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/2

tung

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lông bờm ngựa.

tông

phồn thể

Từ điển phổ thông

lông bờm ngựa

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tông” 騣.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ tông 騣.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鬃.