Có 1 kết quả:

kỳ
Âm Hán Việt: kỳ
Tổng nét: 21
Bộ: mã 馬 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: SFTLM (尸火廿中一)
Unicode: U+9A39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

kỳ

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Kì 騏.