Có 1 kết quả:

bảo
Âm Hán Việt: bảo
Tổng nét: 9
Bộ: điểu 鳥 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠤏
Nét bút: ノフ一丨ノフ丶フ一
Thương Hiệt: PJPYM (心十心卜一)
Unicode: U+9E28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: bǎo ㄅㄠˇ
Âm Quảng Đông: bou2

Tự hình 2

Dị thể 9

Bình luận 0

1/1

bảo

giản thể

Từ điển phổ thông

chim bảo (giống con mòng, tương truyền là giống rất dâm)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chim sấm, chim ôtit;
② Mụ “tú bà”, mụ trùm gái điếm, mụ trùm nhà thổ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ ghép 2