Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tây,
têTổng nét: 8
Bộ:
bốc 卜 (+6 nét)
Hình thái:
⿱⺊⿴囗夂Nét bút:
丨一ノフノフ丶一Thương Hiệt: YWNI (卜田弓戈)
Unicode:
U+209E7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận