Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
da,
tà,
từTổng nét: 6
Bộ:
ấp 邑 (+4 nét)
Hình thái:
⿰歹⻏Nét bút:
ノフ丶フ丨Unicode:
U+2868CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận