Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: trai,
Tổng nét: 30
Bộ: tề 齊 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一丨ノ丶一丨丨フ一一一一ノ丶ノフ丶
Unicode: U+2A5D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0