Có 2 kết quả:
la • lạ
Tổng nét: 22
Bộ: sước 辵 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶羅
Nét bút: 丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YWLG (卜田中土)
Unicode: U+908F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: la
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ, luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn: 라, 나
Âm Quảng Đông: lo4
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ, luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn: 라, 나
Âm Quảng Đông: lo4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dò la: tuần la
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lạ lùng, lạ kì, lạ mặt