Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lí
鲤
Âm Nôm:
lí
Tổng nét: 15
Bộ:
ngư 魚
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
鱼
里
Nét bút:
ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: NMWG (弓一田土)
Unicode:
U+9CA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
lí
,
lý
Âm Pinyin:
lǐ
Âm Quảng Đông:
lei5
Tự hình
2
Dị thể
3
鯉
𩼆
𩼞
Không hiện chữ?
1
/1
lí
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lí ngư (cá chép)