Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
diệt,
dột,
riếtTổng nét: 12
Bộ:
băng 冫 (+10 nét)
Hình thái:
⿰冫烕Nét bút:
丶一一ノ一丶ノノ丶フノ丶Thương Hiệt: IMIHF (戈一戈竹火)
Unicode:
U+34D5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận