Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: thổ 土 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨一ノ一丨ノ丶フノフノ丶
Thương Hiệt: GTGS (土廿土尸)
Unicode: U+367F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

Bình luận 0