Có 1 kết quả:

hi
Âm Nôm: hi
Tổng nét: 20
Bộ: ngưu 牛 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丶ノ一一丨一ノ一丨ノ丶一フフノ丶
Thương Hiệt: HQTGS (竹手廿土尸)
Unicode: U+72A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hi, hy
Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ, ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): いけにえ (ikenie)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: hei1

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

1/1

hi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hi sinh