Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: nguyệt 月 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶ノ一一丨一ノ一丨ノ丶一フフノ丶
Unicode: U+233AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6