Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
nữ 女 (+11 nét)
Hình thái:
⿰女敢Nét bút:
フノ一フ一丨丨一一一ノ一ノ丶Thương Hiệt: VNJK (女弓十大)
Unicode:
U+371FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Bình luận