Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: nữ 女 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: VNRI (女弓口戈)
Unicode: U+3736
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: man5, man6

Chữ gần giống 6