Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
tử 子 (+12 nét)
Hình thái:
⿰子喜Nét bút:
フ丨一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一Thương Hiệt: NDGRR (弓木土口口)
Unicode:
U+3746Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 5
Bình luận