Có 1 kết quả:
hỉ
Tổng nét: 16
Bộ: kỳ 示 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺭喜
Nét bút: 丶フ丨丶一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: IFGRR (戈火土口口)
Unicode: U+79A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hi, hy
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, xǐ ㄒㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei1, hei2
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, xǐ ㄒㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei1, hei2
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cung hạ tân hỉ (tết Nguyên đán)