Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフノフ丨
Thương Hiệt: QHHL (手竹竹中)
Unicode: U+39D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lau5

Chữ gần giống 5

Bình luận 0