Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ:
thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺘⿵几帀Nét bút:
一丨一ノフ一丨フ丨Thương Hiệt: QHNB (手竹弓月)
Unicode:
U+39E9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận