Có 1 kết quả:

bội
Âm Nôm: bội
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフ一丨フ丨
Thương Hiệt: OHNB (人竹弓月)
Unicode: U+4F69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bội
Âm Pinyin: pèi ㄆㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): は.く (ha.ku), お.びる (o.biru), おびだま (obidama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pui3

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

bội

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bội đao; bội ngọc (thứ đeo bên mình)