Có 1 kết quả:

bội
Âm Nôm: bội
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノフ一丨フ丨
Thương Hiệt: MGHNB (一土竹弓月)
Unicode: U+73EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bội
Âm Pinyin: pèi ㄆㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): おびだま (obidama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pui3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

bội

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thứ đeo bên mình (bội đao; bội ngọc)