Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hạoTổng nét: 11
Bộ:
nguyệt 月 (+7 nét)
Hình thái:
⿰月告Nét bút:
ノフ一一ノ一丨一丨フ一Thương Hiệt: BHQR (月竹手口)
Unicode:
U+3B36Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận