Có 2 kết quả:

dừa
Âm Nôm: , dừa
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一フ丨ノフ丨
Thương Hiệt: DMHL (木一竹中)
Unicode: U+3B68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: je4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vỏ dà (cây nhỡ, vỏ màu nâu đỏ, dùng để nhuộm vải, sợi hay để xảm thuyền)

dừa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây dừa, quả dừa