Có 4 kết quả:
da • dà • dừa • gia
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木耶
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一一一フ丨
Thương Hiệt: DSJL (木尸十中)
Unicode: U+6930
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: da, gia
Âm Pinyin: yē ㄜ, yé ㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): ヤ (ya)
Âm Nhật (kunyomi): やし (yashi)
Âm Hàn: 야
Âm Quảng Đông: je4
Âm Pinyin: yē ㄜ, yé ㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): ヤ (ya)
Âm Nhật (kunyomi): やし (yashi)
Âm Hàn: 야
Âm Quảng Đông: je4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây da (cây đa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vỏ dà (cây nhỡ, vỏ màu nâu đỏ, dùng để nhuộm vải, sợi hay để xảm thuyền)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây dừa, quả dừa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gia tử (trái dừa)