Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nhungTổng nét: 10
Bộ:
mao 毛 (+6 nét)
Hình thái:
⿺毛戍Nét bút:
ノ一一フ一ノ丶フノ丶Thương Hiệt: HUIHI (竹山戈竹戈)
Unicode:
U+3C93Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận