Có 10 kết quả:
戎 nhung • 毧 nhung • 氄 nhung • 絨 nhung • 绒 nhung • 茸 nhung • 軟 nhung • 𠲦 nhung • 𣭲 nhung • 𪀚 nhung
Từ điển Viện Hán Nôm
nhung (đồ binh khí): binh nhung
Tự hình 7
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhung (lông nhỏ)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhung nhúc; áo nhung
Tự hình 1
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
áo nhung
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo nhung
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhung hươu (sừng non của con hươu)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nhung nhúc
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhung nhúc
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0