Có 1 kết quả:

lòng
Âm Nôm: lòng
Tổng nét: 7
Bộ: ngọc 玉 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一ノ丶
Thương Hiệt: MGK (一土大)
Unicode: U+3EAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lòng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lòng khòng